Biến tần 3 pha Sunny Tripower không chỉ dành cho ngôi nhà của bạn mà còn là giải pháp hoàn hảo cho các hệ thống PV công suất lớn. Với việc bổ sung phiên bản 10 kVA và 12 kVA trong danh mục sản phẩm, dòng Sunny Tripowercung cấp đầy đủ các công suất hệ thống cùng ứng dụng.
Chính sách bảo hành:
– Gói bảo hành tiêu chuẩn: 5 năm;
– Gói bảo hành cao cấp: 10 năm, 15 năm, 20 năm hoặc 25 năm.
Công suất: 5.0 / 6.0 / 7.0 / 8.0 / 9.0 / 10.0 / 12.0 kW[/vc_column_text][/vc_column_inner][/vc_row_inner][/vc_column][/vc_row][vc_row full_width=”stretch_row” css=”.vc_custom_1526984894836{background-color: #f4f4f4 !important;}”][vc_column][rit_heading font_custom=”yes” font_size=”24″ devide_enable=”yes” text=”THÔNG SỐ KỸ THUẬT”][vc_row_inner][vc_column_inner][vc_column_text css_animation=”fadeIn”]
SMA Sunny Tripower 5000TL – 12000TL | |||||||
5000TL | 6000TL | 7000TL | 8000TL | 9000TL | 10000TL | 12000TL | |
THÔNG SỐ NGÕ VÀO | |||||||
Công suất hệ thống PV cực đại | 9000 Wp | 13500 Wp | 18000 Wp | ||||
Điện áp cực đại | 1000 V | ||||||
Dải điện áp đầu vào / Rated | 245 – 800 V / 580 V | 295 – 800V / 580 V | 290 – 800 V / 580 V | 330 – 800 V / 580 V | 370 – 800 V / 580 V | 440 – 800 V / 580 V | |
Cường độ dòng điện cực đại input A / input B | 11 A / 10 A | 15 A / 10 A | 18 A / 10 A | ||||
Dòng ngắn mạch cực đại input A / input B | 17 A / 15 A | 25 A / 15 A | |||||
Số ngõ MPPT / Số ngõ vào trên MPPT | 2 / A:2; B:2 | ||||||
THÔNG SỐ NGÕ RA | |||||||
Công suất định mức | 5000 W | 6000 W | 7000 W | 8000 W | 9000 W | 10000W | 12000W |
Công suất cực đại | 5000 VA | 6000 VA | 7000 VA | 8000 VA | 9000 VA | 10000 VA | 12000 VA |
Điện áp điện lưới | 3-NPE 220 / 380 V | ||||||
Dải điện áp điện lưới | 160 – 280 V | ||||||
Tần số | 50 Hz / 60 Hz | ||||||
Cường độ dòng điện cực đại | 7.3 A | 8.7 A | 10.2 A | 11.6 A | 13.1 A | 14.5 A | 17.4 A |
Hệ số công suất | 1 | ||||||
Hiệu suất chuyển đổi | 98.0% | 98.3% | |||||
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |||||||
Kích thước (H x W x D) | 730 x 470 x 240 mm | ||||||
Khối lượng | 37.0 kg | 38 kg | |||||
Cấp bảo vệ | IP65 | ||||||
Độ ồn | 40 dB | ||||||
Công nghệ làm mát | Đối lưu | ||||||
Tiêu hao không tải | <1 W | ||||||
Độ ẩm môi trường | 100% | ||||||
Nhiệt độ vận hành | -25 – 60°C | ||||||
GIAO THỨC KẾT NỐI | |||||||
WLAN / Ethernet LAN | Webconnect |
SMA SUNNY TRIPOWER ĐÁP ỨNG CÁC TIÊU CHUẨN ĐIỆN LỰC | ||
Tần số | Hệ thống duy trì vận hành phát điện liên tục trong dải tần số 49 Hz đến 51 Hz. | Đáp ứng |
Điện áp | Hệ thống duy trì vận hành phát điện liên tục khi điện áp tại điểm đấu nối trong dải từ 85% đến 110% điện áp định mức. | Đáp ứng |
Cân bằng pha | Thành phần thứ tự nghịch của điện áp pha so với điện áp danh định trong chế độ làm việc bình thường phải ≤5%. | Đáp ứng |
Xâm nhập của dòng điện một chiều | Sự xâm nhập của dòng điện một chiều vào lưới điện phân phối so với dòng định mức tại điểm đấu nối phải ≤0.5%. | Đáp ứng |
Sóng hài điện áp | Tổng độ biến dạng sóng hài điện áp (THD) tại điểm đấu nối phải ≤6.5%. | Đáp ứng |
Nhấp nháy điện áp | Trong điều kiện vận hành bình thường, mức nhấp nháy điện áp tại điểm đấu nối không vượt quá giới hạn, cụ thể: Pst95% = 1.00; Plt95% = 0.80. | Đáp ứng |
Hệ số công suất | Hệ số công suất cosφ tại vị trí đấu nối ≥0.9. | Đáp ứng |
Bảo vệ | Hệ thống phải tự ngắt kết nối khi xảy ra sự cố mất điện từ lưới điện phân phối. | Đáp ứng |
– Hiển thị rõ ràng dữ liệu hiện tại và biểu đồ hàng ngày
– Lưu trữ dữ liệu với data khủng
– Hình dung tổng giá trị của hệ thống PV của bạn
– Hỗ trợ trình hướng dẫn cài đặt cho giám sát
– Giao diện trực quan, dễ sử dụng[/vc_column_text][/vc_column_inner][vc_column_inner width=”1/3″][vc_single_image image=”3801″ img_size=”full” css_animation=”fadeInRight”][vc_btn title=”TẢI VỀ CH PLAY” style=”classic” shape=”square” size=”sm” align=”center” i_type=”typicons” i_icon_typicons=”typcn typcn-vendor-android” css_animation=”none” button_block=”true” add_icon=”true” link=”url:https%3A%2F%2Fplay.google.com%2Fstore%2Fapps%2Fdetails%3Fid%3Dcom.sunnyportal.ui%26hl%3Den_US||target:%20_blank|”][/vc_column_inner][/vc_row_inner][/vc_column][/vc_row]
Tài –
good